Việt
hỏng
ngừng chạy
làm biến dạng quá mức
Anh
fail
overstrain
Đức
plastisch verformen
Ein Werkstoff ist umformbar, wenn er sich unter Einwirkung von Kräften zu einem Werkstück plastisch verformen lässt.
Một vật liệu có thể biến dạng được khi chịu tác dụng của lực gia công sẽ biến thành một phôi có hình dạng khác. Người ta phân biệt:
Zähigkeit. Sie ist die Fähigkeit eines Stoffes, sich durch äußere Kräfte plastisch verformen zu lassen, ohne dabei zu brechen.
Tính dẻo dai là khả năng chịu biến dạng dẻo mà không bị gãy, bể của một vật liệu khi có ngoại lực tác động.
3. Warum lassen sich Elastomere und Duromere nicht plastisch verformen?
3. Tại sao nhựa đàn hồi và nhựa nhiệt rắn không thể biến dạng dẻo?
plastisch verformen /vt/CNSX/
[EN] fail, overstrain
[VI] hỏng, ngừng chạy, làm biến dạng quá mức