TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plastisch verformen

hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm biến dạng quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

plastisch verformen

fail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overstrain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

plastisch verformen

plastisch verformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Werkstoff ist umformbar, wenn er sich unter Einwirkung von Kräften zu einem Werkstück plastisch verformen lässt.

Một vật liệu có thể biến dạng được khi chịu tác dụng của lực gia công sẽ biến thành một phôi có hình dạng khác. Người ta phân biệt:

Zähigkeit. Sie ist die Fähigkeit eines Stoffes, sich durch äußere Kräfte plastisch verformen zu lassen, ohne dabei zu brechen.

Tính dẻo dai là khả năng chịu biến dạng dẻo mà không bị gãy, bể của một vật liệu khi có ngoại lực tác động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Warum lassen sich Elastomere und Duromere nicht plastisch verformen?

3. Tại sao nhựa đàn hồi và nhựa nhiệt rắn không thể biến dạng dẻo?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plastisch verformen /vt/CNSX/

[EN] fail, overstrain

[VI] hỏng, ngừng chạy, làm biến dạng quá mức