TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overstrain

sự biến dạng dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự quá ứng suât

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự quá tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chịu biến dạng quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm biến dạng quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

overstrain

overstrain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overload

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

overstrain

überanstrengen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überlastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plastisch verformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlastung /f/CT_MÁY/

[EN] overload, overstrain

[VI] sự quá tải, sự chịu biến dạng quá mức

plastisch verformen /vt/CNSX/

[EN] fail, overstrain

[VI] hỏng, ngừng chạy, làm biến dạng quá mức

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überanstrengen

overstrain

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overstrain

sự biến dạng dư; sự quá ứng suât