versagen /vi/CƠ/
[EN] fail
[VI] hỏng, suy yếu
mißlingen /vi/XD/
[EN] fail
[VI] không dùng dược, bị hư hỏng, bị hỏng
fehlschlagen /vi/XD/
[EN] fail
[VI] bị hư hỏng, không dùng được
plastisch verformen /vt/CNSX/
[EN] fail, overstrain
[VI] hỏng, ngừng chạy, làm biến dạng quá mức
einstürzen /vi/XD/
[EN] fail, fall in
[VI] đổ, sập đổ; suy sụp