Abbruch /m -(e)s, -brüc/
1. [sự] sụt lỏ, sập đổ; xói lổ; 2. [sự] phá hủy, phá dô, tháo dỡ;
Scheitem /n -s/
1. nạn đắm tàu; 2. [sự] sụp đổ, sập đổ, thát bại, phá sản.
Zusammensturz /m -es, -stürze/
sự] sụt lỏ, sập đổ, thắt bại, phá sản, suy sụp, suy thoái, suy tàn.
durchiallen /vi (s)/
1 rơi xuống rơi tõm, tụt chân xuống; 2. sụp đổ, sập đổ, thất bại, phá sản; durchiallen lásen 1, dẫn tói thắt bại, đưa đén thắt bại; 2, đánh hỏng, đánh trượt (thi...).
Sturz I /m -es, Stürze/
m -es, Stürze 1. [sự] sụt lở, sụt, lổ, sập đổ; 2. [sự] phá sản, thắt bại, đổ võ, sụp đổ, diệt vong, lật đổ, hạ bệ.
zerfallen /vi (/
1. tan rã, phân rã, phân hóa, phân giải, phân li; 2. sập, sập đổ, sụp đổ, tan vô, suy sụp, suy tàn.
Durchfall /m -(e)s, -fäl/
1. [chứng, bệnh] tháo dạ, di rửa, ỉa chảy, lạnh bụng, lạnh dạ; 2. [sự, cuộc] đại bại, thắt bại hoàn toàn, sụp đổ, sập đổ, phá sân; einen - erleiden bị thất bại (phá sản, sụp đổ).
Einbruch /m -(e)s, -brũc/
1. [sự] bẻ, nạy, cạy; éinen Einbruch ueriiben bẻ, bẻ vđ, bẻ gãy, đập vô; 2. [sự] xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào; (quân sự) [sự] tấn công, công kích; 3. [sự] sụt lỏ, sụt, lỏ, sập đổ (của tòa nhà); 4. [sự] ập đén (đêm, mùa đông...).
einfallen /vi (/
1. đỗ xuống, sập đổ, đổ ụp, đổ nhào; 2. chiếu xuóng, rọi xuống; 3. treo (về buồm); 4. tắn công, công kích, xâm nhập, thâm nhập, xâm lấn, xâm lăng, đột nhập; 5. (nghĩa bóng) tham gia, tham dự; 6. nhó lại, sực nhó ra, chợt nảy ra ý nghĩ; sich ỊD) etw. einfallen lassen quyết định (làm gì...)