Ausrutscher /m -s, =/
sự] thắt bại, không may.
Mißerfolg /m -(e)s, -e/
sự] thắt bại, không may.
Niederlage II /f =, -n/
sự] sụp đổ, thắt bại, phá sản.
mißglücken /vi (s)/
không thành công, thắt bại, bất thành.
verfehlt /a/
thắt bại, không may, không đạt, kém, tồi; eine verfehlt e Sáche việc vô ích (vô hi vọng).
Versager /m -s, =/
1. [sự] ngùng chạy (động cơ...); cho mồi lủa; (quân sự) [sự] bị hóc, bị tắc; 2. [sự] thắt bại, không thành công; 3.ngưòi không làm nổi.
Verunglückung /f =, -en/
1. [sự] hỏng máy, pan; sự cố; 2. [sự] thắt bại, trắc trỏ; 3. thương tật [chết] do tai nạn.
Panne /f =, -n/
1. sự hỏng hóc nhỏ trên đưòng, sự cố dọc đưòng; pan; 2. [sự] thắt bại, trắc trỏ.
Zusammensturz /m -es, -stürze/
sự] sụt lỏ, sập đổ, thắt bại, phá sản, suy sụp, suy thoái, suy tàn.
Sturz I /m -es, Stürze/
m -es, Stürze 1. [sự] sụt lở, sụt, lổ, sập đổ; 2. [sự] phá sản, thắt bại, đổ võ, sụp đổ, diệt vong, lật đổ, hạ bệ.
Untergang /m -(e)s, -pl (thơ/
1. mặt trời lặn; [lúc, buổi] hoàng hôn; 2. nạn đắm tàu, tai nạn; 3. (nghĩa bóng) [sự] sụp đổ, thắt bại, phá sản, diệt vong, suy thoái, suy tàn, suy vong.