Việt
hỏng máy
pan
thắt bại
trắc trỏ
thương tật do tai nạn.
Đức
Verunglückung
Verunglückung /f =, -en/
1. [sự] hỏng máy, pan; sự cố; 2. [sự] thắt bại, trắc trỏ; 3. thương tật [chết] do tai nạn.