TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏng máy

hỏng máy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắc trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương tật do tai nạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hỏng máy

Panne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Havarie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verunglückung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Schweißvorgang dürfen sich die untere Kondensatorplatte und die Schweißelektrode nicht berühren, weil dies zu Kurzschlüssen und damit zu Beschädigungen führen könnte.

Trong quátrình hàn tấm, tụ điện bên dưới và que hàn không được chạm nhau bởi vì có thể gây ra ngắt mạch và hỏng máy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Havarie /f =, -rícn/

sự] hỏng máy, pan, sự cố.

Verunglückung /f =, -en/

1. [sự] hỏng máy, pan; sự cố; 2. [sự] thắt bại, trắc trỏ; 3. thương tật [chết] do tai nạn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hỏng máy

Panne f