Việt
hỏng máy
pan
sự cố.
thắt bại
trắc trỏ
thương tật do tai nạn.
Đức
Panne
Havarie
Verunglückung
Beim Schweißvorgang dürfen sich die untere Kondensatorplatte und die Schweißelektrode nicht berühren, weil dies zu Kurzschlüssen und damit zu Beschädigungen führen könnte.
Trong quátrình hàn tấm, tụ điện bên dưới và que hàn không được chạm nhau bởi vì có thể gây ra ngắt mạch và hỏng máy.
Havarie /f =, -rícn/
sự] hỏng máy, pan, sự cố.
Verunglückung /f =, -en/
1. [sự] hỏng máy, pan; sự cố; 2. [sự] thắt bại, trắc trỏ; 3. thương tật [chết] do tai nạn.
Panne f