TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pan

pan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hỏng máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắc trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương tật do tai nạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hỏng hóc trên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố khi đang vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pan

 pan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mishap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pan

Panne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Havarie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verunglückung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fotooxidanzien sind eine Luftschadstoffgruppe, die bodennah unter UV-Strahlungseinwirkung entsteht (z. B. Ozon und Peroxyacethylnitrat PAN).

Các chất oxy quang hóa là một nhóm chất ô nhiễm không khí được tạo ra gần mặt đất dưới tác động của bức xạ cực tím (thí dụ ozone và peroxyacethylnitrate PAN).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PAN (β-Pyridyl-∫-azonaphthol)

PAN (α-Pyridyl-β-azonaphthol)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Panne /[’pano], die; -, -n/

sự hỏng hóc trên đường; sự cố khi đang vận hành; pan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Havarie /f =, -rícn/

sự] hỏng máy, pan, sự cố.

Verunglückung /f =, -en/

1. [sự] hỏng máy, pan; sự cố; 2. [sự] thắt bại, trắc trỏ; 3. thương tật [chết] do tai nạn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pan

Panne f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pan /toán & tin/

pan

Để di chuyển màn hình hiển thị lên, xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị những phần dữ liệu địa lý có ở tỷ lệ hiện thời nhưng nằm bên ngoài màn hình hiển thị. Xem thêm zoom.; Trong đa phương tiện, pan là khả năng của một bộ tổng hợp hoặc một broad âm thanh có thể thay đổi âm lượng của kênh phải và kênh trái để cố minh họa cho sự di chuyển của nguồn tiếng đó.

 mishap /toán & tin/

xe hỏng, pan

 mishap /ô tô/

xe hỏng, pan