herabgesetzt /a/
bi] giảm, sụt (giá),
herablassen /vt/
hạ, giảm, sụt (giá); vorn Preise herab lassen nhưòng lại, để lại, giảm giá;
Abflauen /n -s/
1. [sự] lắng dịu, giâm; 2. [sự] sụt (giá), phá giá.
Anfall /m -(e)s, -fäl/
1. cơn (bệnh); 2. (mỏ) 1. [sự] lỏ, sụt, sụt 1< 3; 2. mỏ; giếng mù, giếng ngầm; 3. (quân sự) [cuộc] tấn công, tiến công; 4.:Anfall
rückläufig /a/
1. trỏ về, quay lại, trỏ lại, về; rückläufig e Bewegung chuyển động ngược chiều; 2. giảm, sụt, giảm bót, tài giảm.
herabsetzen /vt/
1. lấy, cất, tháo dô, hạ, buông; 2. giảm, giảm bỏt, sụt (giá), hạ (giá); hạ (lương); 3. cách chức, hạ tầng công tác; 4. hạ thấp; làm... nhỏ lại, giảm nhỏ, giảm bót, làm mát tín nhiệm, làm mất uy tín; j-n im Ansehen herab setzen làm mất uy tín ai.
Rückgang /m -(e)s, -gän/
1. [sự] quay lại, lối quay về, đương về, đường lui; chuyển động ngược chiều; 2. [sự] giảm, sụt, giản ưóc, ưđc lược, hạn chế, giảm bót, tái giảm.
Abfall /m/
1. -(e)s, -fälle cặn bã, vật thải, rác rưđi, sản phẩm phụ, phế liệu, phụ liệu, đồ thải, rẻo vụn, thép vụn, kim loại tạp, phoi, mạt cùa; 2. -(e)s, -fälle sưôn dóc, mặt nghiêng, mặt dốc; 3. -(e)s [sự] đổ (nưdc), sụt (điện áp); gradiên; 4. -(e)s (hàng hải) sự trôi dạt; 5. -(e)s [sự] xa ròi, đi trệch, sai lệch, phân bác.
stoßsturz /m -es, -stürze/
sự] sụt lơ, sụt, lơ; -
einstürzen /I vi (s)/
sụt lô, sụt, lỏ, sập để, sụp đổ, sập, sụp, đổ xuống; II vt phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ, đả phá, phá, quật đổ, phá đổ, phá sập, bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, dỡ, phá.
Einsturz /m -es, -stürze/
sự] sụt lỏ, sụt, lỏ, sập đổ.
Nachbruch /m -(e)s, -brũche/
sự] sụt lổ, sụt, lỏ, sập đổ.
Sturz I /m -es, Stürze/
m -es, Stürze 1. [sự] sụt lở, sụt, lổ, sập đổ; 2. [sự] phá sản, thắt bại, đổ võ, sụp đổ, diệt vong, lật đổ, hạ bệ.
Einbruch /m -(e)s, -brũc/
1. [sự] bẻ, nạy, cạy; éinen Einbruch ueriiben bẻ, bẻ vđ, bẻ gãy, đập vô; 2. [sự] xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào; (quân sự) [sự] tấn công, công kích; 3. [sự] sụt lỏ, sụt, lỏ, sập đổ (của tòa nhà); 4. [sự] ập đén (đêm, mùa đông...).
herabsinken /vi (/
1. bỏ xuổng, rơi xuống, buông xuống, lắng xuóng, trầm lắng, trầm đọng, trầm tích, lún xuống, sụt xuống; bị nhận chìm (dìm xuống, nhúng xuống); 2. giảm, hạ, sụt (giá); 3. (nghĩa bóng) gục xuổng, cúi xuống; -
Abnahmeeiner rechnung
nghiệm thu máy tính; 3. [sự] mua, sắm, tậu; 4. [sự] giảm sút, sụt, hạ, giảm bớt; 5. Abnahme