collapse
o sự sụp, sự lở
§ roof collapse : sụp mái
§ collapse job : công tác cứu vật rơi
§ collapse of the casing : sự sụp gãy cột ống chống (do trọng lượng bản thân)
§ collapse pressure : sức chịu uốn dọc
§ collapse resistance : sức chịu uốn dọc
§ collapse strength : độ bền uốn dọc