DIP
vỏ dIP
dip /xây dựng/
độ dốc của lỗ thoát
dip /điện/
độ lệch xuống
Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.
dip /điện/
độ nghiêng xuống
Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.
dip
độ dốc của lỗ thoát
dip
nhấn chìm
dip
sự nhúng chìm
declination, dip
độ từ khuynh
collapse, dip
sự sụt lở
bath, dip /dệt may/
dung dịch nhuộm
dip, drown /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
nhấn chìm
depress, dip
giảm hạ
batter, dip
mái dốc