Việt
nhấn chìm
nhúng xuống
đưa xuông
đặt xuö’ng
Nhấn chìm .
Anh
submerge
dip
drown
immerse v.
Đức
senken
Bild 2: Membran-Bioreaktor in der Abwasserreinigung mit getauchten Filtrationsmodulen
Hình 2: Lò phản ứng sinh học màng trong xử lý nước thải với mô đun lọc nhấn chìm
Bei einer Verfahrensvariante werden die Membranmodule direkt in den Bioreaktor mit der aktiven Biomasse (Belebungsbecken, Seite 216) eingetaucht (Bild 2).
Ở một dạng biến đổi, mô đun màng lọc được nhấn chìm trực tiếp vào lò phản ứng sinh học với các sinh khối hoạt động (hồ bùn hoạt tính, trang 216) (Hình 2).
den Sarg ins Grab senken
hạ quan tài xuống huyệt.
senken /(sw. V.; hat)/
nhấn chìm; nhúng xuống; đưa xuông; đặt xuö’ng;
hạ quan tài xuống huyệt. : den Sarg ins Grab senken
Nhấn chìm (trong dung dịch).
dip, drown /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
nhấn chìm /v/THERMAL-PHYSICS/