Việt
đưa xuông
mang xuống
đem xuống
nhấn chìm
nhúng xuống
đặt xuö’ng
Đức
hinunterreichen
hinunterbringen
senken
den Sarg ins Grab senken
hạ quan tài xuống huyệt.
hinunterreichen /(sw. V.; hat)/
đưa xuông;
hinunterbringen /(unr. V.; hat)/
mang xuống; đem xuống; đưa xuông;
senken /(sw. V.; hat)/
nhấn chìm; nhúng xuống; đưa xuông; đặt xuö’ng;
hạ quan tài xuống huyệt. : den Sarg ins Grab senken