TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

submerge

chìm ngập

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm chìm ngập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm ngập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhấn chìm

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

chìm xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhúng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

submerge

submerge

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 submerged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 submersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

submerge

überfluten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

untertauchen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

versenken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

submerge

nhúng, chìm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

untertauchen

submerge

versenken

submerge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submerge

chìm ngập

submerge

chìm xuống

submerge, submerged

làm chìm ngập

submerge, submersion

làm chìm ngập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überfluten /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] submerge

[VI] làm chìm ngập

Tự điển Dầu Khí

submerge

o   chìm ngập

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

submerge

To place or plunge under water.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

submerge /v/THERMAL-PHYSICS/

submerge

nhấn chìm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

submerge

làm ngập