submersion
chìm ngập
submersion
sự nhúng chìm
submerge, submersion
làm chìm ngập
flood, submersion /ô tô/
ngộp xăng
flooding, submersion /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự chìm ngập
sinking, submergence, submersion
sự chìm sâu
dip, dipping, immersion, sinking, steep, submergence, submersion
sự nhúng chìm