dipping
sự nhúng giấy
dipping
sự nhúng chìm
dipping
sự nhúng chìm
dipping
sự cắm
dipping
sự chúc xuống
dipping /cơ khí & công trình/
sự chúc xuống
dipping, immersion
sự ngâm
batch, dipping
mẻ ngâm (đay)
dip tank, dipping
thùng nhúng lạnh
bathe, baths, dipping
sự nhúng
dip, dipping, immersion, sinking, steep, submergence, submersion
sự nhúng chìm
dipping, oozing, soak, water seepage, watering
sự thấm nước
etching bath, dip steep, dipping, imbibe, proof, soak, steep
bể tẩm thực
gate dip meter, dipping, downgrade, downward gradient, falling gradient, grade
máy đo độ nghiêng cửa