TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gate dip meter

máy đo độ nghiêng cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo tần số FET

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gate dip meter

gate dip meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downgrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downward gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 falling gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gate dip meter

FET-Frequenzmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gate dip meter

máy đo độ nghiêng cửa

gate dip meter, dipping, downgrade, downward gradient, falling gradient, grade

máy đo độ nghiêng cửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FET-Frequenzmesser /m/VT&RĐ/

[EN] gate dip meter

[VI] máy đo tần số FET, máy đo độ nghiêng cửa