TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grade

đường độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dốc lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại 4 độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đơn vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạt cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grade

 grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade /xây dựng/

đường độ cao

Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.

A degree or rank in a scale; specific uses includeBuilding Engineering. the angle at which the ground meets the foundation of a building..

 grade

đường dốc lên

 grade

cấp gỗ

 grade

loại 4 độ

 grade /xây dựng/

hạng (công trình)

 grade /xây dựng/

độ đơn vị

 grade

mức, loại, cấp

Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay gỗ.

A degree or rank in a scale; specific uses includea classification of products or materials such as pipe, explosives, or wood..

 grade

bạt cấp

 grade /xây dựng/

bạt cấp

fall, grade

mái dốc