Rang /und Würden kommen/
hạng;
loại (lô trúng số);
schlagen /(st. V.)/
(hat) ăn;
loại (quân cờ) 2;
Kaliber /[ka'lkbor], das; -s, -/
(ugs , häufig abwertend) thứ;
loại;
hạng (Art, Sorte);
Liga /['li:ga], die; -, Ligen/
(Sport) hạng;
loại;
cấp (Spielklasse, Wettkampfklasse);
Sorte /[’zorta], die; -, -n/
thứ;
loại;
hạng;
một loại tốt : eine gute Sorte có tất cả mọi chủng loại và mức giá khác nhau : in allen Sorten und Preislagen loại hoa hồng này cần nhiều ánh nắng. : diese Sorte von Rosen braucht viel Sonne
Observanz /[opzer:'vants], die; -, -en/
(bildungsspr ) loại;
kiểu;
týp (Ausprägung, Fbrni);
Aussageweise /die/
(Philos ) hạng;
loại;
phạm trù (Kategorie);
Rubrik /[ru'briik], die; -, -en (bildungsspr.)/
hạng;
loại;
phạm trù;
Gattung /['gatorj], die; -, -en/
loại;
kiểu;
chủng loại;