TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charge

: một mẻ hay lô gỗ được sấy.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

loạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẻ nấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
charge 111

vật liệu hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

charge

batch

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

space charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

casting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blasting charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

explosive charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lot

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

charge

Charge

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprengladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennstoffeinsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennstoffladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischerfüllung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Posten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Partie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Füllung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Los

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Menge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kleine Stückzahl

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
charge 111

Charge 111

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

charge

charge cosmique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enfournement unitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gâchée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

lot

Posten, Partie (Waren); (unit) Charge (Produktionsmenge/-einheit)

batch

Charge (Produktionsmenge/-einheit: in einem Arbeitsgang erzeugt), Partie, Posten, Füllung, Ladung, Los, Menge; kleine Stückzahl

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charge /a/

có bảo đảm (thư từ),

Charge 111 /f =, -n (kĩ thuật)/

vật liệu hỗn hợp, phối liệu, mẻ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Charge /f/S_PHỦ/

[EN] batch

[VI] loạt, lô, mẻ

Charge /f/KT_ĐIỆN/

[EN] charge

[VI] điện tích

Charge /f/CNSX/

[EN] melt

[VI] mẻ nấu

Charge /f/CNT_PHẨM, GIẤY, (chế biến) V_THÔNG, KT_DỆT/

[EN] batch

[VI] lô, mẻ, loại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Charge /SCIENCE/

[DE] Charge

[EN] space charge

[FR] charge cosmique

Charge /ENERGY-ELEC/

[DE] Charge

[EN] batch

[FR] lot

Charge /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Charge

[EN] charge

[FR] charge

Charge,Einlage /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Charge; Einlage

[EN] charge; fill; filling

[FR] enfournement unitaire

Charge,Schmelze /INDUSTRY-METAL/

[DE] Charge; Schmelze

[EN] casting

[FR] coulée

Charge,Ladung,Sprengladung /ENERGY-MINING/

[DE] Charge; Ladung; Sprengladung

[EN] blasting charge; charge; explosive charge

[FR] charge

Brennstoffeinsatz,Brennstoffladung,Charge,Ladung /ENERGY,ENERGY-ELEC/

[DE] Brennstoffeinsatz; Brennstoffladung; Charge; Ladung

[EN] batch

[FR] charge; lot

Charge,Mischerfüllung,Mischung

[DE] Charge; Mischerfüllung; Mischung

[EN] batch; charge

[FR] charge; gâchée

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Charge

[EN] batch

[VI] (n) : một mẻ hay lô gỗ được sấy.