TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

melt

nóng chảy

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự nấu chảy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm tan ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm chảy ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẻ nấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nấu cháy/nung chay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tan chày

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nung chảy

 
Tự điển Dầu Khí

tan băng

 
Tự điển Dầu Khí

sự nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đốt chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tan ` ~down nấu chảy ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đun nấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tan băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị nấu chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật nấu chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nấu chảy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm tan

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tan

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vl. nóng chảy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chảy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự tan chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim loại nấu chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim loại nóng chảy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vật liệu nóng chảy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

melt

melt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 melt down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

molten material

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

melt

Schmelze

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

schmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schmelzbad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Charge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

melt

culot de fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schmelze

[EN] (metal) melt; molten material

[VI] kim loại nóng chảy; vật liệu nóng chảy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melt /TECH/

[DE] Schmelze

[EN] melt

[FR] culot de fusion

melt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Schmelze

[EN] melt

[FR] fonte

melt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schmelze

[EN] melt

[FR] fusion

heat,melt /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schmelze

[EN] heat; melt

[FR] coulée; fusion

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

melt

sự nấu chảy, sự tan chảy, kim loại nấu chảy, mẻ nấu

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Melt

chảy, nóng chảy

Từ điển toán học Anh-Việt

melt

vl. nóng chảy

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MELT

sự náu chảy; chắt bị nâu chảỵ Phàn nguyên liệu bị nấu chảy trong lò

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schmelzen

melt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

melt

Nấu chảy; làm tan; tan

melt

Sự nấu chảy, làm tan ra

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

melt

sự nóng chảy Nóng chảy là sự thay đổi trạng thái vật lí của một loại vật liệu. Vật liệu sẽ chuyển từ thể đặc sang thể lỏng khi nó hấp thụ một nhiệt lượng đủ lớn để tạo ra sự thay đổi đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

melt

đun nấu

melt

lượng nóng chảy

melt

phần nóng chảy

melt

thể nóng chảy

melt /hóa học & vật liệu/

sự tan băng

melt

sự nấu chảy

melt

bị nấu chảy

melt, melt down

vật nấu chảy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

melt

nóng chảy ; tan ` ~down nấu chảy ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmelzbad /nt/CNSX/

[EN] melt

[VI] sự nóng chảy

schmelzen /vt/GIẤY, KT_DỆT/

[EN] melt

[VI] làm chảy, đốt chảy

schmelzen /vi/S_PHỦ/

[EN] melt

[VI] nóng chảy

Charge /f/CNSX/

[EN] melt

[VI] mẻ nấu

einschmelzen /vt/KT_DỆT/

[EN] melt

[VI] làm tan ra, làm chảy ra

Tự điển Dầu Khí

melt

o   nung chảy, nóng chảy, tan băng

§   melt away : nóng chảy hoàn toàn

§   melt down : nung chảy

§   melt out : tách bằng nung chảy, rót ra

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

melt

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Melt

[DE] Schmelze

[EN] Melt

[VI] sự tan chày, sự nấu chảy, làm tan ra, làm chảy ra

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

melt /v/THERMAL-PHYSICS/

melt

nóng chảy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

melt

melt

v. to make a solid into a liquid by heating it member n. one of a group

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Melt

[DE] Schmelze

[EN] Melt

[VI] nóng chảy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

melt

sự nấu cháy/nung chay