Việt
nóng chảy
sự nấu chảy
làm tan ra
làm chảy ra
mẻ nấu
sự nấu cháy/nung chay
sự tan chày
nung chảy
tan băng
sự nóng chảy
làm chảy
đốt chảy
tan ` ~down nấu chảy ra
đun nấu
lượng nóng chảy
phần nóng chảy
thể nóng chảy
sự tan băng
bị nấu chảy
vật nấu chảy
Nấu chảy
làm tan
tan
vl. nóng chảy
chảy
sự tan chảy
kim loại nấu chảy
kim loại nóng chảy
vật liệu nóng chảy
Anh
melt
melt down
heat
molten material
Đức
Schmelze
schmelzen
Schmelzbad
Charge
einschmelzen
Pháp
culot de fusion
fonte
fusion
coulée
[EN] (metal) melt; molten material
[VI] kim loại nóng chảy; vật liệu nóng chảy
melt /TECH/
[DE] Schmelze
[EN] melt
[FR] culot de fusion
melt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[FR] fonte
melt /ENG-ELECTRICAL/
[FR] fusion
heat,melt /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[EN] heat; melt
[FR] coulée; fusion
sự nấu chảy, sự tan chảy, kim loại nấu chảy, mẻ nấu
Melt
chảy, nóng chảy
MELT
sự náu chảy; chắt bị nâu chảỵ Phàn nguyên liệu bị nấu chảy trong lò
Nấu chảy; làm tan; tan
Sự nấu chảy, làm tan ra
sự nóng chảy Nóng chảy là sự thay đổi trạng thái vật lí của một loại vật liệu. Vật liệu sẽ chuyển từ thể đặc sang thể lỏng khi nó hấp thụ một nhiệt lượng đủ lớn để tạo ra sự thay đổi đó.
melt /hóa học & vật liệu/
melt, melt down
nóng chảy ; tan ` ~down nấu chảy ra
Schmelzbad /nt/CNSX/
[VI] sự nóng chảy
schmelzen /vt/GIẤY, KT_DỆT/
[VI] làm chảy, đốt chảy
schmelzen /vi/S_PHỦ/
[VI] nóng chảy
Charge /f/CNSX/
[VI] mẻ nấu
einschmelzen /vt/KT_DỆT/
[VI] làm tan ra, làm chảy ra
o nung chảy, nóng chảy, tan băng
§ melt away : nóng chảy hoàn toàn
§ melt down : nung chảy
§ melt out : tách bằng nung chảy, rót ra
[EN] Melt
[VI] sự tan chày, sự nấu chảy, làm tan ra, làm chảy ra
melt /v/THERMAL-PHYSICS/
v. to make a solid into a liquid by heating it member n. one of a group