Việt
đốt chảy
đun chảy
nấu chảy
nung chảy
làm chảy
nóng chảy
chảy ra
tan ra
giảm đi
nít đi
mất đi
hao đi.
Anh
sweat
melt
Đức
schmelzen
zerlassen
Butter in der Pfanne zerlassen
đun chảy ba trong chảo.
schmelzen /I vt/
1. nấu chảy, nóng chảy; 2. đun chảy, nung chảy, đốt chảy; II vi (s) 1. chảy ra, tan ra, nóng chảy; 2. [bị] nóng chảy; 3. (nghĩa bóng) giảm đi, nít đi, mất đi, hao đi.
zerlassen /(st. V.; hat) (Kochk.)/
đun chảy; nấu chảy; nung chảy; đốt chảy;
đun chảy ba trong chảo. : Butter in der Pfanne zerlassen
schmelzen /vt/GIẤY, KT_DỆT/
[EN] melt
[VI] làm chảy, đốt chảy