erschmelzen /vt/
nấu chảy (kim loại).
zusammenschmelzen /I vt (kỉ thuật)/
nấu chảy, ché hợp kim; II vi (s) tan thành nưdc, tan ra; tan; -
ausschmelzen /I vt/
nấu chảy, nắu, luyện, đúc; II vi (s) [bị] nấu chảy, tan ra.
Schmelzung /f =, -en/
sự] nấu chảy, đúc, luyện, nóng chảy.
verschmelzen /I vt (kĩ thuật)/
nấu chảy, nung chảy, đúc lại, luyện lại; II vi (s) u
aufschmelzen /I vi (s) nóng chảy; II/
1. làm nóng chảy; 2. (kĩ thuật) luyện, nấu chảy, nóng chảy.
Verschmelzung /f =, -en/
1. [sự] nấu chảy, nung chảy, đúc lại, luyện lại; 2. [sự] hòa lẫn (âm, mầu).
schmelzen /I vt/
1. nấu chảy, nóng chảy; 2. đun chảy, nung chảy, đốt chảy; II vi (s) 1. chảy ra, tan ra, nóng chảy; 2. [bị] nóng chảy; 3. (nghĩa bóng) giảm đi, nít đi, mất đi, hao đi.