melting
sự đốt chảy
melting
làm tan ra
melting
sự nung chảy
melting
mẻ nấu
melting /điện lạnh/
sự tan
melting
sự tan chảy
melting /hóa học & vật liệu/
sự tan băng
melting
sự nấu chảy
melting /hóa học & vật liệu/
nấu chảy được
melting
làm chảy ra
melted, melting
được nung chảy
melt down, melting
nấu chảy (kim khí)
heat fusible, melting /vật lý/
nấu chảy được bằng nhiệt
fusing, fusion, melting
sự nung chảy
meltable, melted, melting
nóng chảy được
fusing, fusion, melting
sự làm chảy
coalescence, fusing current, melting
dòng nóng chảy
fusing, fusion, melt, melting
sự nấu chảy
fusion, liquation, liquefaction, melting, smelter, smelting
sự nóng chảy
breaking up, defrosting, freezing out, fusion, melt, melting, thawing
sự tan băng
Sự làm tan băng, loại bỏ lớp nước đóng băng ở giàn làm lạnh.