TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nung chảy

được nung chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được nung chảy

 melted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

melted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Niedrig schmelzende Metalle werden im Schmelzkessel geschmolzen und auf das Werkstück gespritzt.

Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp được nung chảy trong thùng nấu chảy và được phun lên phôi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rohstoffgemenge wird geschmolzen

Mẻ nguyên liệu thô được nung chảy

Gemenge und geschmolzenes Glas

Mẻ nguyên liệu và thủy tinh được nung chảy

Im Gegensatz zum Extrusionsverfahren wird die Kunststoffformmasse bereits im ersten Walzenspalt aufgeschmolzen.

Trái với phương pháp đùn, vật liệu dẻo được nung chảy ngay tại khe hở của trục cán đầu tiên.

Die zu schweißenden Werkstücke werden durch eine Brenngas-Sauerstoffflamme an der Schweißstelle bis auf ca. 3200 °C erwärmt und dadurch aufgeschmolzen.

Các chi tiết cần được hàn với nhau được nung chảy tại mối hàn bởi ngọn lửa của hỗn hợpkhí đốt và oxy lên đến nhiệt độ khoảng 3.200°C.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melted

được nung chảy

melted, melting

được nung chảy