Việt
được nung chảy
tan ra
chảy ra
nóng chảy được
tách bằng nung chảy
Anh
melted
thawed
meltable
melting
melt out
melt down
tan ra (băng)
chảy ra (băng)
melted, thawed /xây dựng/
melted, thawed
meltable, melted, melting
melt out, melt down, melted