TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nóng chảy được

nóng chảy được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dễ nóng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hóa lỏng được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảy lỏng được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nóng chảy được

meltable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 melted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fusible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meltable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquefiable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nóng chảy được

schmelzbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es erfolgt dabei beijeder Umdrehung eine Übergabe der Schmelzeauf die andere Schnecke (Bild 2).

Cứ mỗi vòng xoay củatrục vít, vật liệu nóng chảy được chuyền từtrục này sang trục kia (Hình 2).

Sie sind infolgeder engmaschigen Vernetzung der Makromoleküle hart, sprödeund nicht mehr schmelzbar.

Do sự kết mạng chặt chẽ của các đại phân tử nên chúng cứng, giòn và không nóng chảy được nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schmelze wird mittels Schwerkraft in Metalldauerformen (Kokillen) gegossen.

Kim loại nóng chảy được rót vào khuôn vĩnh cửu (khuôn kim loại) nhờ trọng lực.

Ihre flüssigen oder schmelzbaren Vorprodukte werden auch Kunstharze genannt.

Các tiền sản phẩm lỏng hoặc nóng chảy được của chúng cũng được gọi là nhựa tổng hợp.

Beim Gießen wird ein geschmolzenes Metall in eine Form gegossen. Die Schmelze füllt die Hohlräume der Form aus.

Trong phương pháp đúc, kim loại nóng chảy được rót vào khuôn, điền đầy vào buồng rỗng của khuôn đúc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

meltable

dễ nóng chảy, nóng chảy được

liquefiable

hóa lỏng được, nóng chảy được, chảy lỏng được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meltable, melted, melting

nóng chảy được

 fusible

nóng chảy được

fusible /hóa học & vật liệu/

nóng chảy được

 meltable /hóa học & vật liệu/

nóng chảy được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schmelzbar /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] meltable

[VI] nóng chảy được