Việt
nóng chảy được
dễ nóng chảy
hóa lỏng được
chảy lỏng được
Anh
meltable
melted
melting
fusible
liquefiable
Đức
schmelzbar
Es erfolgt dabei beijeder Umdrehung eine Übergabe der Schmelzeauf die andere Schnecke (Bild 2).
Cứ mỗi vòng xoay củatrục vít, vật liệu nóng chảy được chuyền từtrục này sang trục kia (Hình 2).
Sie sind infolgeder engmaschigen Vernetzung der Makromoleküle hart, sprödeund nicht mehr schmelzbar.
Do sự kết mạng chặt chẽ của các đại phân tử nên chúng cứng, giòn và không nóng chảy được nữa.
Die Schmelze wird mittels Schwerkraft in Metalldauerformen (Kokillen) gegossen.
Kim loại nóng chảy được rót vào khuôn vĩnh cửu (khuôn kim loại) nhờ trọng lực.
Ihre flüssigen oder schmelzbaren Vorprodukte werden auch Kunstharze genannt.
Các tiền sản phẩm lỏng hoặc nóng chảy được của chúng cũng được gọi là nhựa tổng hợp.
Beim Gießen wird ein geschmolzenes Metall in eine Form gegossen. Die Schmelze füllt die Hohlräume der Form aus.
Trong phương pháp đúc, kim loại nóng chảy được rót vào khuôn, điền đầy vào buồng rỗng của khuôn đúc.
dễ nóng chảy, nóng chảy được
hóa lỏng được, nóng chảy được, chảy lỏng được
meltable, melted, melting
fusible /hóa học & vật liệu/
meltable /hóa học & vật liệu/
schmelzbar /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] meltable
[VI] nóng chảy được