TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa lỏng được

hóa lỏng được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nóng chảy được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảy lỏng được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hóa lỏng được

liquefiable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Autogas wird auch als Flüssiggas oder LPG (Liquefied Petroleum Gas) bezeichnet.

Khí dầu mỏ hóa lỏng được viết tắt là LPG (Liquefied Petroleum Gas).

Das Flüssiggas wird unter einem Druck von ca. 10 bar gespeichert.

Khí hóa lỏng được trữ trong bình chứa ở áp suất khoảng 10 bar.

In ihm wird gasförmiges Kältemittel komprimiert, abgekühlt und verflüssigt, am Expansionsorgan gedrosselt, unter Wärmeaufnahme verdampft und anschließend wieder komprimiert (Bild 1).

Môi chất làm lạnh dưới dạng khí được nén lại, làm mát và hóa lỏng, được tiết lưu ở thiết bị giãn nở, bốc hơi trong quá trình hấp thụ nhiệt và sau đó được nén lại (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ausnahmen wie Holz, das z. B. nicht flüssig werden kann, sind eher selten.

Những ngoại lệ hiếm có, thí dụ gỗ, không thể hóa lỏng được.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquefiable

hóa lỏng được, nóng chảy được, chảy lỏng được