meltable
nung chảy được
meltable /vật lý/
nung chảy được
meltable /hóa học & vật liệu/
nóng chảy được
castable, meltable /cơ khí & công trình/
đúc được
melt flow rate, meltable
tốc độ dòng nóng chảy
fusible clay, meltable, smeltable
đất sét nóng chảy được