Việt
đúc được
có thể nung chảy
nóng chảy
đúc được .
Anh
castable
meltable
Đức
Feuerfestbetonerzeugnis
schmelzbar
Nach dem Abkühlen wird die Form zerstört und das Gussstück entnommen.
Sau khi làm nguội, khuôn bị phá hủy và chi tiết đúc được lấy ra.
Die Kurznamen für Stähle und Stahlguss werden nach zwei Hauptgruppen gebildet:
Tên tắt của các loại thép và thép đúc được chia thành hai nhóm chính.
:: Vergießbare flüssige Werkstoffe.
:: Vật liệu lỏng có khả năng đúc được.
Das Einpudern des Modells verhindert ein Festkleben des angefeuchteten Formsandes.
Mẫu đúc được rắc phấn để ngăn chặn cát ẩm bám dính vào khuôn.
wärmebehandeltes Gussstück
Phôi đúc được xử lý nhiệt luyện
schmelzbar /(Adj.)/
có thể nung chảy; đúc được (kim loại);
schmelzbar /a/
nóng chảy, đúc được (về kim loại).
Feuerfestbetonerzeugnis /nt/SỨ_TT/
[EN] castable
[VI] đúc được
castable, meltable /cơ khí & công trình/