TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmelzbar

nóng chảy được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc được .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể nung chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúc được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schmelzbar

meltable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fusible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schmelzbar

schmelzbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

schmelzflüssig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind nicht schmelzbar, nicht spanlos formbar und nicht schweißbar; sie können quellen, aber sie lassen sich nicht auflösen.

Không nóng chảy, không thể gia công biến dạng và không hàn được; chúng có thể trương phồng nhưng không hòa tan (trong dung dịch lỏng).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind infolgeder engmaschigen Vernetzung der Makromoleküle hart, sprödeund nicht mehr schmelzbar.

Do sự kết mạng chặt chẽ của các đại phân tử nên chúng cứng, giòn và không nóng chảy được nữa.

Die dabei entstehenden linearen Harze (aus etwa 12 durch CH2-Brücken verknüpften Phenolen), sind hart und schmelzbar.

Nhựa keo tuyến tính này (với khoảng 12 phenol được kết nối bởi cầu -CH2-) được hình thành và có tính rắn, nóng chảy được.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fusible

schmelzbar; schmelzflüssig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmelzbar /(Adj.)/

có thể nung chảy; đúc được (kim loại);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmelzbar /a/

nóng chảy, đúc được (về kim loại).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schmelzbar

fusible

schmelzbar

meltable

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schmelzbar /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] meltable

[VI] nóng chảy được