TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmelzflüssig

dễ nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nấu chảy được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schmelzflüssig

fusible

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fused

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

molten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schmelzflüssig

schmelzflüssig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schmelzbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

geschmolzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schmelzflüssig /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] fusible

[VI] dễ nóng chảy, nấu chảy được

Từ điển Polymer Anh-Đức

fused

schmelzflüssig

fusible

schmelzbar; schmelzflüssig

molten

geschmolzen, schmelzflüssig