TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fusible

nấu chảy được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dễ nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảy được

 
Tự điển Dầu Khí

Có thể nóng chảy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nóng chảy được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fusible

fusible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fusible

schmelzbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schmelzflüssig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leicht schmelzbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leichtflüssig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fusible /hóa học & vật liệu/

nấu chảy được

fusible /hóa học & vật liệu/

nóng chảy được

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fusible

dễ nóng chảy, nấu chảy được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leichtflüssig

fusible

schmelzbar

fusible

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fusible

Có thể nóng chảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schmelzflüssig /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] fusible

[VI] dễ nóng chảy, nấu chảy được

leicht schmelzbar /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] fusible

[VI] dễ nóng chảy, nấu chảy được

Tự điển Dầu Khí

fusible

o   chảy được

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fusible

Capable of being melted by heat.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fusible

schmelzbar; schmelzflüssig

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fusible

nấu chảy được