TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschmolzen

nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nung chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân từ II của động từ schmelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geschmolzen

melted

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

molten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fused

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geschmolzen

geschmolzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmelzflüssig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Niedrig schmelzende Metalle werden im Schmelzkessel geschmolzen und auf das Werkstück gespritzt.

Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp được nung chảy trong thùng nấu chảy và được phun lên phôi.

Der Beschichtungsmetalldraht wird bei über 5 000 °C geschmolzen und meist mit Druckluft auf das Werkstück gespritzt.

Dây kim loại để phủ lớp được làm nóng chảy ở nhiệt độ trên 5.000 °C và phần lớn được phun lên phôi với khí nén.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Phosphorsäure, fest, flüssig oder geschmolzen

Acid phosphoric, thể rắn, thể lỏng hay dạng nóng chảy

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rohstoffgemenge wird geschmolzen

Mẻ nguyên liệu thô được nung chảy

Dabei wird nun das Klebepulver erhitzt und geschmolzen. Für die Herstellung textiler Verbunde benutzt man das Flammkaschieren.

Muốn sản xuất các loại vải liên kết nhiều lớp, người ta sử dụng phương pháp dán bồi với ngọn lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschmolzen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ schmelzen;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschmolzen /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] fused, melted, molten (đã)

[VI] nóng chảy, nung chảy

Từ điển Polymer Anh-Đức

melted

geschmolzen

molten

geschmolzen, schmelzflüssig