abschmelzen /(st. V.)/
(hat) (băng, kim loại v v ) để tan chảy;
nấu chảy;
nung chảy;
sức nóng đã làm chì chảy ra. : die Hitze schmolz das Blei ab
schmelzen /CJmeltsan] (st. V.)/
(hat) đun chảy;
nung chảy;
đô' t chảy;
đun chảy quặng. : Erz schmelzen
zerlassen /(st. V.; hat) (Kochk.)/
đun chảy;
nấu chảy;
nung chảy;
đốt chảy;
đun chảy ba trong chảo. : Butter in der Pfanne zerlassen
verschmelzen /(st. V.)/
(hat) nâu chảy;
nung chảy;
đúc lẹi;
luyện lại;
nung chảy đồng và kẽm thánh đồng thau. : Kupfer und Zink zu Messing verschmelzen
einschmelzen /(st. V.; hat)/
(kim loại) đun chảy;
nấu chảy;
nung chảy;
làm nóng chảy;