Việt
nâu chảy
nung chảy
đúc lẹi
luyện lại
Đức
verschmelzen
Kupfer und Zink zu Messing verschmelzen
nung chảy đồng và kẽm thánh đồng thau.
verschmelzen /(st. V.)/
(hat) nâu chảy; nung chảy; đúc lẹi; luyện lại;
nung chảy đồng và kẽm thánh đồng thau. : Kupfer und Zink zu Messing verschmelzen