Việt
làm chảy
đốt chảy
nung chảy
nấu chảy
thắng mỡ
làm tan ra 1
tháo ra
xả ra
sản xuất
cho nghỉ
nôi dài
:
Anh
melt
fuse
melt down
Đức
auslassen
schmelzen
Beim Gasschweißen (Bild 3), auch Autogenschwei- ßen genannt, wird der Werkstoff durch die Wärme einer Brenngas-Sauerstoff-Flamme zum Schmelzen gebracht und mithilfe eines Zusatzwerkstoffes verbunden.
Hàn hơi (Hình 3) còn gọi là hàn xì oxy-acetylen, vật liệu hàn được gia nhiệt làm chảy lỏng bằng lửa ngọn và kết dính với nhau bởi một chất trợ dung.
auslassen /vt/
1. tháo ra, xả ra, sản xuất; 2. cho nghỉ, làm chảy (mõ); 3. nôi dài (áo); 4.:
auslassen /(st. V.; hat)/
(Kochk ) thắng mỡ (bơ); làm chảy; làm tan ra (ausschmelzen) 1;
schmelzen /vt/GIẤY, KT_DỆT/
[EN] melt
[VI] làm chảy, đốt chảy
schmelzen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] fuse, melt, melt down
[VI] nung chảy, nấu chảy, làm chảy