auskochen /(sw. V.)/
(hat) (landsch ) thắng mỡ;
nấu ra mỡ (auslassen);
ausbraten /(st. V.)/
(hat) rán cho chảy mỡ ra;
thắng mỡ;
bà ấy đã rán miếng thịt để lấy mỡ. : sie hat Speck ausgebraten
auslassen /(st. V.; hat)/
(Kochk ) thắng mỡ (bơ);
làm chảy;
làm tan ra (ausschmelzen) 1;