TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắng mỡ

thắng mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu ra mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rán cho chảy mỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan ra 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thắng mỡ

auskochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat Speck ausgebraten

bà ấy đã rán miếng thịt để lấy mỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskochen /(sw. V.)/

(hat) (landsch ) thắng mỡ; nấu ra mỡ (auslassen);

ausbraten /(st. V.)/

(hat) rán cho chảy mỡ ra; thắng mỡ;

bà ấy đã rán miếng thịt để lấy mỡ. : sie hat Speck ausgebraten

auslassen /(st. V.; hat)/

(Kochk ) thắng mỡ (bơ); làm chảy; làm tan ra (ausschmelzen) 1;