Schmelzen /nt/S_PHỦ/
[EN] fusion
[VI] sự nung chảy sự nấu chảy
Schmelzen /nt/CNSX/
[EN] founding
[VI] sự đúc, sự đổ khuôn (thuỷ tinh)
Schmelzen /nt/THAN/
[EN] smelting
[VI] sự nóng chảy
Schmelzen /nt/C_DẺO/
[EN] fusion
[VI] sự nấu chảy
Schmelzen /nt/GIẤY, KT_DỆT/
[EN] melting
[VI] sự làm chảy, sự đốt chảy
Schmelzen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] fusing, fusion, melting
[VI] sự nung chảy, sự nấu chảy, sự làm chảy
schmelzen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] thaw
[VI] làm tan, làm tan băng
schmelzen /vt/L_KIM/
[EN] fuse
[VI] nấu chảy, làm nóng chảy
schmelzen /vt/GIẤY, KT_DỆT/
[EN] melt
[VI] làm chảy, đốt chảy
schmelzen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] fuse, melt, melt down
[VI] nung chảy, nấu chảy, làm chảy
schmelzen /vi/S_PHỦ/
[EN] melt
[VI] nóng chảy
schmelzen /vi/ĐIỆN/
[EN] blow
[VI] nổ (cầu chì bảo vệ)
schmelzen /vi/CNT_PHẨM/
[EN] thaw
[VI] tan, chảy