Việt
sự nấu chảy
sự nung chảy
sự định hình
sự nóng chảy
sự kết hợp
sự dung hợp
sự lắp kíp nổ
sự lắp dây nổ
sự tan ~ point điểm nóng chả y
ép
sự làm chảy
Anh
fusing
fusion
melt
melting
sealing
welding
Đức
Verschmelzen
Schmelzen
Schweißen
Pháp
soudure
fusing,fusion,sealing,welding /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schweißen; Verschmelzen
[EN] fusing; fusion; sealing; welding
[FR] soudure
Schmelzen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] fusing, fusion, melting
[VI] sự nung chảy, sự nấu chảy, sự làm chảy
fusing, melt
[EN] fusing
[VI] ép (keo vào vải)
sự tan ~ point điểm ( nhiệt độ ) nóng chả y
o sự nóng chảy, sự nấu chảy; sự kết hợp, sự dung hợp; sự lắp kíp nổ, sự lắp dây nổ
sự nung chảy, sự định hình (trong máy sao chụp)