Việt
sự dung hợp
sự sonvat hóa
Anh
fusion
matching
Đức
Solvatation
Solvatation /die; - (Chemie)/
sự dung hợp; sự sonvat hóa;
fusion /xây dựng/
matching /xây dựng/
fusion, matching /y học;xây dựng;xây dựng/
fusion, matching