matching /điện/
sự điều hợp
matching /xây dựng/
sự dung hợp
matching /toán & tin/
sự so khớp
matching /toán & tin/
sự trùng hợp
matching /toán & tin/
sự trùng khít
matching
sự ghép đôi
matching
sự ghép mộng
matching /xây dựng/
sự làm (khớp)
matching /điện lạnh/
sự làm (khớp)
fusion, matching /y học;xây dựng;xây dựng/
sự dung hợp
coincidence, matching /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự trùng khít
fusion, matching
sự dung hợp
plastic adjustment, matching
sự thích ứng dẻo
match key, matching
tiêu chuẩn để so khớp
compatible monophonic signal, matching /điện/
tín hiệu âm đơn tương hợp
conjugation, matching, pairing, twin mount
sự ghép đôi
angle halving, keying, matching, tonguing
sự ghép mộng góc
balance confounding, matching, polymerism, polymerization
sự trùng hợp cân bằng