conjugation /toán & tin/
liên kết với nhau
conjugation /xây dựng/
liên kết với nhau
conjugation /xây dựng/
sự nối với nhau
conjugation
sự ghép đôi
conjugation /xây dựng/
sự nối với nhau
conjugation /cơ khí & công trình/
sự nối với nhau
conjugation
sự tiếp hợp
conjugation, matching, pairing, twin mount
sự ghép đôi
conjugation, conjunction, engagement, engaging, gearing
sự tiếp hợp
combining, conjugation, conjunction, intercourse, linking, mating
sự liên hợp
cross bracing, catenation, chaining, coherence, cohesion, conjugation
sự liên kết ngang