conjunction /điện lạnh/
sự giao hội
conjunction
giao hội
conjunction
sự tiếp hợp
conjunction
ngã tư đường
conjunction /điện lạnh/
phép hội
conjunction /toán & tin/
phép toán AND
AND operation, conjunction /toán & tin/
phép toán AND
communication, conjunction, traffic
sự giao thông
conjunction, crossing, junction
ngã tư đường
conjunction, Point Of Interconnect /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
điểm liên kết
conjugate depths, conjunct, conjunction
độ sâu liên kết
conjunction, railway branch, spur
nhánh đường sắt
conjunction, equivalence function, equivalence operation
phép toán tương đương
file concatenation, concretion, conjunction, connection
sự nối tập tin
conjugation, conjunction, engagement, engaging, gearing
sự tiếp hợp
combining, conjugation, conjunction, intercourse, linking, mating
sự liên hợp
application association, binding, blocking, catenation, coherence, cohesion, combination, combine, conflation, conjunction, connection, coupling, fusion, integration
sự kết hợp ứng dụng
Là một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết hợp.
The process of combining different acts or elements into a functioning whole; coordination..