concretion /y học/
sự đông đặc
concretion /hóa học & vật liệu/
sự đông đặc
concretion
hạch
concretion /xây dựng/
sự kết hạch
concretion /y học/
sự kết sỏi
concretion
sự lắng đọng
accretion, concretion, decantation, deposit
sự lắng đọng
file concatenation, concretion, conjunction, connection
sự nối tập tin
concretion, congestion, consolidation, hardening, solidification, syneresis
sự đông đặc