Việt
sự kết hạch
khối kết hạch
bao thể
hạch quặng
Anh
concretion
ganglion
noddle
Đức
Konkretion
bao thể ; sự kết hạch ; hạch quặng
Konkretion /die; -, -en/
(Geol ) sự kết hạch; khối kết hạch;
concretion, ganglion
concretion /xây dựng/