inclusion
bao thể, thể bị bao acidental ~ bao thể ngẫu nhiên aqueous ~ bao thể có nước allomorph ~ bao thể tha bình cognate ~ bao thể cùng nguồn dirt ~ hàm lượng xỉ endogeneous ~ bao thể nội sinh endopolygenic ~ bao thể nhiều nguồn nội sinh exogenic ~ bao thể ngoại sinh fluid ~ bao thể lỏng gaseous ~ bao thể khí gas ~ bao thể khí magmatic~ bao thể macma mineral ~ bao thể khoáng plesiomorphic ~ bao thể khác nguồn cùng dạng porphyraceous ~ bao thể dạng pofia primary ~ bao thể nguyên sinh pyritic ~ bao thể chứa pirit secondary ~ bao thể thứ sinh solid ~ bao thể rắn chắc synmorphic ~ bao thể đồng dạng vitreous ~ bao thể trong wormy ~ bao thể dạng giun
noddle
bao thể ; sự kết hạch ; hạch quặng
gore
sự xen kẽ, sự đi kèm, bao thể
enclosure
bao thể, thể tù cognate ~ bao thể cùng nguồn exogeneous ~ bao thể ngoại sinh
intercalation
sự xen kẽ; sự đi kèm; bao thể; lớp kẹp lenticular ~ lớp kẹp dạng thấu kính rock ~ sự xen kẽ đá slate ~ lớp xen đá phiến
nodule
1. bao thể, kết hạch ; mấu ; tinh đám 2. thân quặng bony ~ mấu sương limes ~ kết hạch vôi (trong hoàng thổ) limonite ~ kết hạch limonit manganese ~ kết hạch mangan ore ~ kết hạch quặng pyrite ~ kết hạch pirit peridotite ~ kết hạch peridotit phosphatic ~kết hạch phốt phát polymatellic ~ kết hạch đa kim