TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao thể

bao thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết hạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạch quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xen kẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đi kèm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể tù cognate ~ bao thể cùng nguồn exogeneous ~ bao thể ngoại sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp kẹp lenticular ~ lớp kẹp dạng thấu kính rock ~ sự xen kẽ đá slate ~ lớp xen đá phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. bao thể

1. bao thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bao thể

inclusion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

noddle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gore

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

enclosure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intercalation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 inclusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. bao thể

nodule

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclusion /hóa học & vật liệu/

bao thể

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inclusion

bao thể, thể bị bao acidental ~ bao thể ngẫu nhiên aqueous ~ bao thể có nước allomorph ~ bao thể tha bình cognate ~ bao thể cùng nguồn dirt ~ hàm lượng xỉ endogeneous ~ bao thể nội sinh endopolygenic ~ bao thể nhiều nguồn nội sinh exogenic ~ bao thể ngoại sinh fluid ~ bao thể lỏng gaseous ~ bao thể khí gas ~ bao thể khí magmatic~ bao thể macma mineral ~ bao thể khoáng plesiomorphic ~ bao thể khác nguồn cùng dạng porphyraceous ~ bao thể dạng pofia primary ~ bao thể nguyên sinh pyritic ~ bao thể chứa pirit secondary ~ bao thể thứ sinh solid ~ bao thể rắn chắc synmorphic ~ bao thể đồng dạng vitreous ~ bao thể trong wormy ~ bao thể dạng giun

noddle

bao thể ; sự kết hạch ; hạch quặng

gore

sự xen kẽ, sự đi kèm, bao thể

enclosure

bao thể, thể tù cognate ~ bao thể cùng nguồn exogeneous ~ bao thể ngoại sinh

intercalation

sự xen kẽ; sự đi kèm; bao thể; lớp kẹp lenticular ~ lớp kẹp dạng thấu kính rock ~ sự xen kẽ đá slate ~ lớp xen đá phiến

nodule

1. bao thể, kết hạch ; mấu ; tinh đám 2. thân quặng bony ~ mấu sương limes ~ kết hạch vôi (trong hoàng thổ) limonite ~ kết hạch limonit manganese ~ kết hạch mangan ore ~ kết hạch quặng pyrite ~ kết hạch pirit peridotite ~ kết hạch peridotit phosphatic ~kết hạch phốt phát polymatellic ~ kết hạch đa kim