inclusion /cơ khí & công trình/
mối hàn đơ
inclusion /hóa học & vật liệu/
bao thể
inclusion /điện lạnh/
hạt lẫn
inclusion
bao hàm
inclusion /cơ khí & công trình/
sự chứa ở trong
inclusion /hóa học & vật liệu/
sự chứa ở trong
inclusion /toán & tin/
phép lồng
inclusion /y học/
sự vùi
inclusion
sự chứa ở trong
inclusion /hóa học & vật liệu/
chất vùi
inclusion /dệt may/
sự bao hàm
inclusion /y học/
chất vùi
inclusion, noddle /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
thể bị bao
implication, inclusion
sự bao hàm
include file, inclusion
tập tin bao hàm
admixture, adulterant, foreign substance, inclusion
chất lẫn