Việt
thể bị bao
bao thể enallogene ~ bao thể khác nguồn
đá ngoại lại exopolygene ~ bao thể nhiều nguồn ngoại lai pneumatogene ~ bao thể khí sinh
bao thể khí thành polygenetic ~ bao thể nhiều nguồn
Anh
inclusion
noddle
enclave
thể bị bao, bao thể enallogene ~ bao thể khác nguồn (trong đá núi lửa) ; đá ngoại lại exopolygene ~ bao thể nhiều nguồn ngoại lai pneumatogene ~ bao thể khí sinh, bao thể khí thành polygenetic ~ bao thể nhiều nguồn
inclusion, noddle /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/