TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao thể khí thành polygenetic ~ bao thể nhiều nguồn

thể bị bao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bao thể enallogene ~ bao thể khác nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá ngoại lại exopolygene ~ bao thể nhiều nguồn ngoại lai pneumatogene ~ bao thể khí sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bao thể khí thành polygenetic ~ bao thể nhiều nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bao thể khí thành polygenetic ~ bao thể nhiều nguồn

enclave

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

enclave

thể bị bao, bao thể enallogene ~ bao thể khác nguồn (trong đá núi lửa) ; đá ngoại lại exopolygene ~ bao thể nhiều nguồn ngoại lai pneumatogene ~ bao thể khí sinh, bao thể khí thành polygenetic ~ bao thể nhiều nguồn